TT | Tên nghề | Bản mô tả CTĐT | Nhà Giáo | Thiết bị, dụng cụ ĐT |
1 | Công nghệ sinh học | xem chi tiết | chi tiết | chi tiết |
2 | Lâm sinh | xem chi tiết | xem chi tiết | |
3 | Bảo vệ thực vật | xem chi tiết | xem chi tiết | |
4 | Thú Y | xem chi tiết | xem chi tiết | |
5 | Công nghệ ô tô | xem chi tiết | xem chi tiết | |
6 | Vận hành máy thi công nền | xem chi tiết | xem chi tiết | |
7 | Điện công nghiệp | xem chi tiết | xem chi tiết | |
8 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | xem chi tiết | xem chi tiết | |
9 | Công nghệ thông tin (UDPM) | xem chi tiết | xem chi tiết | |
10 | Kỹ thuật lắp ráp và sửa chữa máy tính | xem chi tiết | xem chi tiết | |
11 | Khảo sát địa hình | xem chi tiết | xem chi tiết | |
12 | Trắc địa công trình | xem chi tiết | xem chi tiết | |
13 | Kỹ thuật xây dựng | xem chi tiết | chi tiết | |
14 | Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi | xem chi tiết | ||
15 | Điện - nước | xem chi tiết | ||
16 | Cấp thoát nước | xem chi tiết | ||
17 | Cốt thép hàn | xem chi tiết | xem chi tiết | |
18 | Công nghệ hàn | xem chi tiết | xem chi tiết | |
19 | Kế toán doanh nghiệp | xem chi tiết | xem chi tiết | |
20 | Kỹ thuật chế biến món ăn | xem chi tiết | chi tiết |